• Thông dụng

    Danh từ

    Evidence, proof, exhibit
    những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố
    exhibits of the terrorists' crimes

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    evidence
    bằng chứng những điều khoản bảo hiểm
    Evidence and Terms of Insurance
    bằng chứng những điều khoản bảo hiểm
    Insurance, Evidence and Terms of
    proof
    bằng chứng của việc gửi
    proof of delivery
    bằng chứng của việc gửi
    proof of submission
    bằng chứng tác động
    proof of action
    proof (vs)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    evidence
    bằng chứng bằng văn bản
    documentary evidence
    bằng chứng cụ thể
    hard evidence
    bằng chứng giả
    spurious evidence
    bằng chứng kế toán
    accounting evidence
    bằng chứng kiểm toán
    audit evidence
    bằng chứng quyết định
    conclusive evidence
    bằng chứng thanh toán
    evidence of payment
    bằng chứng tuyệt đối
    conclusive evidence
    bằng chứng xác chứng
    conclusive evidence
    bằng chứng đầu tiên
    original evidence
    proof
    đơn bảo hiểm bằng chứng lợi ích
    policy proof of interest
    token

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X