• Thông dụng

    Danh từ

    Hospital
    bệnh viện đa khoa
    a polyclinic

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hospital
    bệnh viện phụ sản
    hospital of Obstetrics and Gynecology
    bệnh viện chiến
    field hospital
    bệnh viện chiến
    hospital station
    bệnh viện hậu phương
    camp hospital
    bệnh viện ngày (không lại ban đêm)
    day hospital
    bệnh viện quân y
    army hospital
    bệnh viện đặc biệt
    special hospital
    phân tích hoạt động bệnh viện
    Hospital Activity Analysis
    phòng bác (trong bệnh viện)
    hospital physicians room
    phòng trùng (của bệnh viện)
    aseptic room (ofhospital)
    tỷ lệ tử vong bệnh viện
    hospital fatality ration

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X