• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tail house

    Giải thích VN: Một sự lắp đặt lọc bao gồm các thiết bị cho lấy mẫu, một hộp quan sát điều khiển sự thay đổi của sản phẩm vị trí khác trong khi lọc để xử thêm hay cho vào bồn [[chứa. ]]

    Giải thích EN: A refinery installation that contains facilities for sampling, a look box, and controls to divert the products to other locations in the refinery for further processing or to storage tanks.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X