• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    precoat filter

    Giải thích VN: Một bộ lọc loại các vật cứng ra khỏi hỗn hợp nước-chất cứng sau khi bề mặt phía trong của bộ lọc được mạ bằng chất chống [[xước. ]]

    Giải thích EN: A filter that removes solids from a liquid-solid mixture after the inner surface of the filter medium has been precoated with built-up solids or filter aid.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X