• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    black
    black powder

    Giải thích VN: Một loại bột thuốc nổ trong thành phần chứa nitrat kali, lưu huỳnh, than đá, chủ yếu được dùng làm pháo hoa trong các loại súng thể thao . Cũng được gọi bột thuốc súng [[đen. ]]

    Giải thích EN: An explosive powder consisting of saltpeter, sulfur, and charcoal; used primarily for fireworks and in old guns fired for sport. Also, BLACK GUNPOWDER.

    blasting powder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X