• Thông dụng

    Tính từ.

    Friable, loose, crumbly, easily breakable
    đất bở như vôi
    earth loose like lime
    khoai bở
    a kind of highly starchy sweet potato
    sợi bở
    an easily breakable thread
    Yielding easy profit, giving easy results
    được món bở
    it was a transaction yielding easy profit
    nhận được phần việc ấy tưởng bở thế hoá ra gay
    the job received was thought to be easy to do with good results, but turned out to be quite tough
    Flagging with fatigue
    bở hơi tai
    fagged out
    chạy bở hơi tai
    to run until one is fagged out
    làm bở hơi tai suốt cả ngày không nghỉ
    to work without a break the whole day until one is fagged out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X