• Thông dụng

    Danh từ

    Wrapping, packing
    trả thêm tiền cho phí bưu điện bao
    to pay extra for postage and packing
    hàng không đóng gói được thiếu bao
    the goods could not be packed for lack of wrapping

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bag
    boot
    boots
    boxing
    packing

    Giải thích VN: Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật [[gì. ]]

    Giải thích EN: Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place.

    wrapper

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    pack
    package
    sack

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X