• Thông dụng

    Danh từ

    Wine flask
    rượu ngon chẳng quản be sành
    good wine does not mind a terracotta flask

    Tính từ

    Beige
    chiếc áo mưa màu be
    a beige raincoat
    Động từ
    To build mud embankments on
    To surround with hands top of heaped vessel (to secure the fullest measure)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bath

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    beryllium
    glucinium
    little
    miniature
    minor
    small
    galley
    lot
    raft
    bellows
    blower
    blower or blowing engine
    basin
    bath
    break up
    cistern
    compartment
    pond
    pool
    receptaculum
    sea
    storage
    vat
    abutment
    anvil stake
    backing
    ballast
    base
    base plate
    basement
    bearer
    bearing
    bearing block
    bed
    bed plate
    bellows
    bench
    bracket
    cap
    casing
    column
    cradle
    dais

    Giải thích VN: Bục đặt cuối một phòng lớn dành cho các diễn giả, nhân vật quan trọng khách mời danh [[dự. ]]

    Giải thích EN: A raised platform at one end of a hall used for the seating of speakers, dignitaries, or honored guests.

    estrade
    footing
    foundation
    frame
    holder
    mount
    pad
    pedestal
    platform
    plinth wall
    rack
    saddle
    seat
    setting
    socle
    sole
    sollar
    stage
    stand
    stay
    support
    trestle

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bath
    platform
    shelf
    shelving
    stillage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X