-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
activity chart
Giải thích VN: Một biểu đồ được dùng để xác định sự tiến triển trong một dự án công nghiệp bằng cách xác định mỗi hoạt động cần thiết theo một thang thời [[gian. ]]
Giải thích EN: A chart used to measure progress in an industrial project by measuring each required operation against a time scale.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ