• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    activity chart

    Giải thích VN: Một biểu đồ được dùng để xác định sự tiến triển trong một dự án công nghiệp bằng cách xác định mỗi hoạt động cần thiết theo một thang thời [[gian. ]]

    Giải thích EN: A chart used to measure progress in an industrial project by measuring each required operation against a time scale.

    performance chart

    Giải thích VN: Sự thể hiện thông số hoạt động bằng biểu [[đồ. ]]

    Giải thích EN: A graphic representation of performance data.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    activity chart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X