• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    form-process chart

    Giải thích VN: Một biểu đồ được dùng để theo dõi phân tích dòng công việc giấy tờ các loại thông tin cần thiết cho các bộ phận nhất định trong một doanh nghiệp, được dùng như một công cụ hỗ trợ thiết kế bảng biểu. Còn gọi là: form-analysis [[chart. ]]

    Giải thích EN: A chart used to track and analyze the flow of paperwork and the type of information required by specific departments within an enterprise; used as an aid in designing forms. Also, form-analysis chart.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X