• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    boracic
    boron (B)
    loose

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    daddy
    crisp

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    butter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bale
    band
    block
    bond
    bumping
    bunch
    bundle
    bundle (goods for sale) (vs)
    cluster
    group
    ingot
    lace up
    nest
    pack
    packet
    packet-switching exchange
    pad
    sheaf
    skein
    stack
    truss
    creep
    abandon
    abandonment
    abort
    cancel
    delete
    eject
    kill
    relinquish
    remove
    waste
    chop
    cleave
    nutritious
    nutritive
    bank
    batter
    bead
    border
    boundary
    brim
    coast
    coastal
    coastwise
    curb
    edge
    limb
    margin
    marginal
    rim
    shore
    skirting
    verge
    wall
    waterfront
    aggregate
    assembly
    bank
    bed
    block
    combination
    department
    feet, foot
    group
    ministry
    office
    pack
    package
    series
    set
    train
    unit

    Giải thích VN: Một thiết bị hoạt động độc lập, như một máy thu sóng rađiô hay một máy hiện [[sóng. ]]

    Giải thích EN: Any device that can operate independently, such as a radio receiver or an oscilloscope.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bundle
    bundling
    ox
    renounce
    scrap
    surrender
    butter
    speck
    top
    nutriment
    nutrimental
    nutritional
    nutritious
    nutritive
    split up
    stamp
    substantial
    limb
    margin
    battery
    complex
    department
    ministry
    set
    friable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X