-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hinged
- cần có khớp
- hinged boom
- cánh cứng có khớp
- hinged rigid blade
- cầu giàn có khớp
- hinged frame bridge
- cột có khớp
- hinged column
- dầm có khớp
- hinged girder
- giàn có khớp
- hinged girder
- kết cấu có khớp giàn
- hinged structures
- khung có khớp
- hinged frame
- khung có khớp nối
- hinged frame
- khung không có khớp
- no-hinged frame
- nhịp có khớp
- hinged span
- rầm có khớp trung gian
- hinged girder
- ray có khớp
- hinged rail
- trụ có khớp
- hinged pier
- ván khuôn (có) khớp xếp
- hinged collapsible formwork
- vòm có khớp
- hinged arch
- đầu có khớp
- hinged end
- đế cột (có) khớp
- hinged column base
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ