• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    continuous contact coking

    Giải thích VN: Một quy trình chuyển đổi bằng nhiệt với sự lưu thông cốc liên tục, trong đó các phần dầu bị làm ẩm đi xuống một máy phản ứng nơi cracking, cốc hóa làm [[khô. ]]

    Giải thích EN: A thermal conversion process with continuous coke circulation, in which oil-wetted particles of coke travel downward through a reactor where cracking, coking, and drying take place, ultimately resulting in gas, gasoline, gas oil, and pelleted coke products.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X