• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    flux

    Giải thích VN: Một chất bằng nhựa thông hay tương tự được dùng trong việc hàn để loại bỏ ôxit khỏi bề mặt được nối do đó làm tăng tính liên [[kết. ]]

    Giải thích EN: A resin or similar substance that is used in soldering, welding, or brazing in order to remove oxides from the surfaces to be joined and thus promote their bonding.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X