-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
flux
Giải thích VN: Một chất bằng nhựa thông hay tương tự được dùng trong việc hàn để loại bỏ ôxit khỏi bề mặt được nối và do đó làm tăng tính liên [[kết. ]]
Giải thích EN: A resin or similar substance that is used in soldering, welding, or brazing in order to remove oxides from the surfaces to be joined and thus promote their bonding.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ