-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
oxide
- bari ôxit
- barium oxide
- crôm (III) ôxit
- chromic oxide
- cromic ôxit xúc tác
- chromic oxide gel catalystgen
- kẽm oxit thăng hoa
- sublimated oxide of zinc
- lưu huỳnh oxit
- sulfur oxide
- lưu huỳnh oxit
- sulphur oxide
- mạch MOS cửa kim loại oxit dày
- thick oxide metal-gate MOS circuit
- muối oxit
- oxide salt
- nhiên liệu urani oxit
- uranium oxide fuel
- nhôm oxit
- aluminum oxide
- ôxit bán dẫn
- semiconductor oxide
- ôxit cách điện
- insulating oxide
- ôxit canxi
- calcium oxide
- ôxit chì
- lead oxide
- ôxit clorua
- chloride oxide
- ôxit cromic
- chromic oxide
- ôxit dẫn
- conducting oxide
- ôxit kẽm
- zinc oxide
- ôxit kim loại
- metal oxide
- ôxit man-gan
- manganese oxide
- ôxit nitơ
- nitrous oxide
- ôxit nitric
- nitric oxide
- ôxit sắt
- ferric oxide
- ôxit sắt
- iron oxide
- ôxit sắt đen
- black iron oxide
- ôxit stronti
- strontium oxide
- ôxit tạo trường từ
- field oxide
- ôxit từ
- magnetic oxide
- ôxit từ (tính)
- field oxide
- ôxit đỏ
- red oxide
- pin ôxit bạc cađimi
- cadmium silver oxide cell
- quặng ôxit
- oxide ore
- sắt (II) oxit
- ferrous oxide
- sắt oxit dạng mica
- micaceos iron oxide
- thiếc (iV) ôxit
- stannic oxide
- thủy ngân oxit
- mercuric oxide
- urani oxit
- uranium oxide
- đinitơ ôxit
- dinitrogen oxide
- đơteri ôxit
- deuterium oxide (D2O)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ