• Thông dụng

    Động từ.

    To fasten, to bind, to tie securely
    chằng gói hàng sau xe đạp
    to fasten a parcel behind one's bicycle (on one's bicycle carrier)
    buộc cũng được không cần phải chằng kỹ
    just tie it cursorily, no need to fasten it
    chằng đụp
    patched many times over, mended with overlapping patches
    To pinch, to use without permission
    chằng cái bút của bạn
    to pinch one's friend's pen
    tiêu chằng
    to spend (someone's money) without his permission
    nhận chằng
    to claim (something) not one's own
    ăn chằng vay bữa
    to eat food not one's own; to borrow money for each meal, to live by one's wits

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X