• Thông dụng

    Động từ

    To control, to rule, to govern
    tưởng chi phối hành động
    ideology rules over behaviour
    thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tưởng của tác phẩm
    the writer's world outlook rules over the ideological content of the work
    quy luật kinh tế hội chủ nghĩa chi phối nền kinh tế nước ta
    the economic rule of socialism governs our economy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    disturb
    govern

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rule
    swing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X