• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    braid
    braided wire
    multiple cord
    plait
    strand
    stranded conductor
    twine

    Giải thích VN: Loại dây bện tương đối khoẻ hay dây thừng gồm 2 hoặc nhiều sợi được bện với [[nhau. ]]

    Giải thích EN: A relatively strong string or cord composed of two or more strands twisted together.  .

    leg wire

    Giải thích VN: Một trong hai cuộn dây tạo thành một phần của một ngòi nổ điện. Cũng gọi , [[leg. ]]

    Giải thích EN: Either of two wires forming part of an electric blasting cap. Also, leg.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    string

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X