• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    avocado oil

    Giải thích VN: Một loại dầu thể ăn được chứa hàm lượng cao axit béo không bão hòa, được dùng trong công nghiệp phẩm, điều hòa da tóc, dùng làm dầu [[salat. ]]

    Giải thích EN: An edible oil high in unsaturated fatty acids, used in cosmetics, hair and skin conditioners, and salad oils.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X