• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    analyzer
    process analyzer

    Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để giám sát điều chỉnh một quá trình công nghiệp dùng phương pháp định lượng các chất, dụ chất tổng hợp, độ pH, độ ẩm nhiệt [[độ. ]]

    Giải thích EN: An instrument used to monitor and control an industrial process that quantitatively measures properties such as composition, pH, moisture, and temperature.

    resolver

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X