-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
expansion reamer
Giải thích VN: Dụng cụ dùng để khoét sâu lỗ, đường kính của nó có thể thay đổi bằng cách điều chỉnh một đinh [[vít. ]]
Giải thích EN: A tool used to enlarge a hole, whose diameter can be adjusted by means of an expanding screw.
hollow reamer
Giải thích VN: Một cái mũi khoan sử dụng để sửa đường cong hoặc sự sai lệch từ đường thẳng định [[sẵn. ]]
Giải thích EN: In borehole drilling, a bit used to correct the curve or deviation from the intended path.
spot-facing cutter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ