• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    burr
    counterbore
    countersink
    dao khoét cầu
    rose countersink
    dao khoét cầu
    rose-head countersink bit
    dao khoét côn
    cone countersink
    dao khoét côn
    rose countersink
    dao khoét côn
    rose-head countersink bit
    expansion reamer

    Giải thích VN: Dụng cụ dùng để khoét sâu lỗ, đường kính của thể thay đổi bằng cách điều chỉnh một đinh [[vít. ]]

    Giải thích EN: A tool used to enlarge a hole, whose diameter can be adjusted by means of an expanding screw.

    hollow reamer

    Giải thích VN: Một cái mũi khoan sử dụng để sửa đường cong hoặc sự sai lệch từ đường thẳng định [[sẵn. ]]

    Giải thích EN: In borehole drilling, a bit used to correct the curve or deviation from the intended path.

    reamer
    dao khoét mặt đầu
    end mill reamer
    dao khoét đầu cuối
    terminal reamer
    dao khoét điều chỉnh được
    adjustable reamer
    mũi dao khoét mặt đầu
    end mill reamer
    spot face cutter
    spot-facing cutter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X