• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    backwall
    bank
    face
    gương (than)
    coal mine face
    gương chân khay
    stepped face
    gương chợ
    breakage face
    gương chợ
    working face
    gương cuối
    abut face
    gương cuối
    end face
    gương cụt
    dead face
    gương giao nhau
    counter face
    gương giếng mỏ
    shaft face
    gương hoạt động
    active face
    gương hoạt động
    heading face
    gương làm việc
    working face
    gương mở vỉa
    stripping face
    gương mỏ đá
    face of quarry excavation
    gương ngang
    heading face
    gương sản xuất
    working face
    gương than
    coal face
    gương than
    face of coal
    gương tịt
    dead face
    gương đang đào
    drilling face
    hệ số dịch chuyển gương
    rate of face advance
    mặt gương
    working face
    sự dịch chuyển gương
    advancing of working face
    sự dọn sạch gương
    face cleaning
    trụ chống gương
    face prop
    gần gương
    face support
    vùng gương
    face working area
    forehead
    working face
    sự dịch chuyển gương
    advancing of working face

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X