-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
face
- gương lò (than)
- coal mine face
- gương lò chân khay
- stepped face
- gương lò chợ
- breakage face
- gương lò chợ
- working face
- gương lò cuối
- abut face
- gương lò cuối
- end face
- gương lò cụt
- dead face
- gương lò giao nhau
- counter face
- gương lò giếng mỏ
- shaft face
- gương lò hoạt động
- active face
- gương lò hoạt động
- heading face
- gương lò làm việc
- working face
- gương lò mở vỉa
- stripping face
- gương lò mỏ đá
- face of quarry excavation
- gương lò ngang
- heading face
- gương lò sản xuất
- working face
- gương lò than
- coal face
- gương lò than
- face of coal
- gương lò tịt
- dead face
- gương lò đang đào
- drilling face
- hệ số dịch chuyển gương lò
- rate of face advance
- mặt gương lò
- working face
- sự dịch chuyển gương lò
- advancing of working face
- sự dọn sạch gương lò
- face cleaning
- trụ chống gương lò
- face prop
- vì gần gương lò
- face support
- vùng gương lò
- face working area
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ