-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
traffic
Giải thích VN: Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền [[thông. ]]
- dòng giao thông (trên mạng)
- traffic flow
- kiểu giao thông (trên mạng)
- traffic type
- kỹ nghệ giao thông (trên mạng)
- traffic engineering
- quản lý giao thông (trên mạng)
- traffic management
- sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng)
- traffic flow confidentiality
- tắc nghẽn giao thông (trên mạng)
- traffic congestion
- đặc tính của giao thông (trên mạng)
- traffic characteristics
- điều khiển giao thông (trên mạng)
- traffic control
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ