• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    grid fence
    lattice

    Giải thích VN: Kết cấu mở làm bằng các thanh giao chéo nhau, thường bằng gỗ hoặc kim loại nhẹ. Hàng hải. hình tạo thành bởi 2 hoặc nhiều hơn các đường giao nhau, dụ như các đường hệ thống phòng tuyến tuyến đạo hàng xa nhiều [[lớp. ]]

    Giải thích EN: An open structure of intersecting diagonal laths, usually of wood or light metal.Navigation. a pattern formed by two or more sets of intersecting lines, such as overlapping loran lines.

    latticed enclosure
    steel lattice work
    trellis-work

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X