• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mismatch factor
    reflectance
    hệ số phản xạ nền
    background reflectance
    reflectance (reflection factor)
    reflection coefficient

    Giải thích VN: Tỷ số điện áp hoặc biên độ trường sóng phản xạ đối với điện áp hoặc biên độ của sóng tới bằng: (z2-z1)/ (z2 + z1) trong đó z1 z2 các cảm kháng của môi trường (hoặc đường dây) bản tương ứng. đối với phản xạ âm thanh z trở kháng âm [[thanh. ]]

    hệ số phản xạ âm thanh
    sound reflection coefficient
    hệ số phản xạ của mặt đất
    reflection coefficient of the ground
    hệ số phản xạ gương
    specular reflection coefficient
    hệ số phản xạ năng lượng
    power reflection coefficient
    hệ số phản xạ điện áp
    voltage reflection coefficient
    reflection factor
    hệ số phản xạ âm (thanh)
    sound reflection factor
    reflectivity
    hệ số phản xạ nơtron
    neutron reflectivity
    hệ số phản xạ rađa
    radar reflectivity
    reflectivity coefficient
    transition factor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X