-
Hệ thống phun chống cháy
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sprinkler system
Giải thích VN: Hệ thống đường ống dẫn nước hoặc các chất lỏng dùng để chữa cháy khác tới đầu phun nước, tự động mở khi lượng nhiệt lên đến mức đã định [[trước. ]]
Giải thích EN: A system of pipes that conveys water or other fire-extinguishing fluid to sprinkler heads that open automatically when a predetermined level of heat is detected.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ