• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    glove box

    Giải thích VN: Hộp kín hơi, trên khe hở gắn kèm các đôi găng đặc biệt dài cho phép thao tác không gây tổn hại, rỉ hay nhiễm [[bẩn. ]]

    Giải thích EN: An airtight enclosure with openings to which special long gloves are attached, allowing for handling of the contents without injury, leakage, or contamination.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X