-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
glove box
Giải thích VN: Hộp kín hơi, trên có khe hở có gắn kèm các đôi găng đặc biệt và dài cho phép thao tác mà không gây tổn hại, rò rỉ hay nhiễm [[bẩn. ]]
Giải thích EN: An airtight enclosure with openings to which special long gloves are attached, allowing for handling of the contents without injury, leakage, or contamination.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ