-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
numbering plan
- bộ chỉ thị kế hoạch đánh số
- Numbering Plan Indicator (NPI)
- bộ nhận dạng kế hoạch đánh số
- Numbering Plan Identifier (NPI)
- Kế hoạch đánh số Bắc Mỹ
- North American Numbering Plan (NANP)
- kế hoạch đánh số riêng
- private numbering plan
- kế hoạch đánh số tư nhân
- Private Numbering Plan (PNP)
- kế hoạch đánh số tự động
- Automatic Numbering Plan (ANP)
- khu vực của kế hoạch đánh số
- Numbering Plan Area (NPA)
- Nhà quản lý hành chính kế hoạch đánh số Bắc Mỹ
- North American Numbering plan Administrator (NANPA)
- nhận dạng kế hoạch đánh số
- Numbering Plan Identification (NPI)
- vùng kế hoạch đánh số cá biệt
- Foreign Numbering Plan Area (FNPA)
- vùng kế hoạch đánh số trong nước
- Home Numbering Plan Area (HNPA)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ