-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bond
Giải thích VN: Thứ nối hoặc liên kết; trường hợp đặc biệt: vật chất dùng để gom các thớ gỗ đã mài trong máy nghiền, ví dụ cao su hay nhựa [[thông. ]]
Giải thích EN: Something that connects or holds together; specific uses include: any substance used to hold together the abrasive grains of material in a grinding wheel, such as ceramics, rubber, or resin..
bonding agent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ