• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bond

    Giải thích VN: Thứ nối hoặc liên kết; trường hợp đặc biệt: vật chất dùng để gom các thớ gỗ đã mài trong máy nghiền, dụ cao su hay nhựa [[thông. ]]

    Giải thích EN: Something that connects or holds together; specific uses include: any substance used to hold together the abrasive grains of material in a grinding wheel, such as ceramics, rubber, or resin..

    cement
    chất keo dính vôi xi măng
    lime cement binder
    glue
    bonding agent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X