• Thông dụng

    Động từ

    To gather; to collect
    gom góp
    to scrape

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    involve

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    catch
    ceramic

    Giải thích VN: 1. Chính gốm hay những sản phẩm liên quan, như bình gốm, đồ sứ hay ngói; được tạo ra từ những khoáng vật phi kim. 2. Vật được tạo ra từ chất liệu [[ấy. ]]

    Giải thích EN: 1. of or relating to products, such as pottery, porcelain, or tile, that are made from nonmetallic mineral substances.of or relating to products, such as pottery, porcelain, or tile, that are made from nonmetallic mineral substances. 2. an object made of such a material.an object made of such a material.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    consist (of)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tidy

    Kỹ thuật chung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X