• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    slit

    Giải thích VN: Một phần mở dài hẹp cho phép dòng chảy của hạt đi qua một dụng cụ cụ [[thể. ]]

    Giải thích EN: A long, narrow opening that allows radiation or particle streams to move through certain instruments.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    window

    Giải thích VN: Khoảng hở để quấn dây trong mạch từ máy biến áp. Khe trong ống dẫn sóng ([[waveguide). ]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X