• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    inspect

    Giải thích VN: Kiểm tra một máy, một hệ thống, thiết bị, vật liệu, v.v nhằm phát hiện các sai sót hay tình trạng bất thường, hay để bảo đảm các thủ tục được tiến hành một cách thích đáng. Do đó, inspector, [[inspection. ]]

    Giải thích EN: To examine a machine, system, device, material, and so on for defects or abnormal conditions, or to assure that proper procedures are followed. Thus, inspector, inspection.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X