-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
expanded metal
Giải thích VN: Bẫy hoặc lưới kim loại tạo ra khi trải rộng các phần có khe của tấm kim loại; được dùng để gia cố thêm cho vật liệu, lợp, và tạo lưới trong thùng [[rác. ]]
Giải thích EN: A metal mesh or net formed by stretching a slotted piece of sheet metal; used as a reinforcement material, as lathing, and in making wire wastebaskets.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ