• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    expanded metal

    Giải thích VN: Bẫy hoặc lưới kim loại tạo ra khi trải rộng các phần khe của tấm kim loại; được dùng để gia cố thêm cho vật liệu, lợp, tạo lưới trong thùng [[rác. ]]

    Giải thích EN: A metal mesh or net formed by stretching a slotted piece of sheet metal; used as a reinforcement material, as lathing, and in making wire wastebaskets.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X