• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    haul
    access
    aisle

    Giải thích VN: 1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc///2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa thường được phân tách bởi các hàng [[cột///. ]]

    Giải thích EN: 1. a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway.a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway. 2. the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.

    alley
    areaway
    corridor
    driveway
    gangway
    lane
    pass
    pass party
    passage
    passage-way
    path
    runway
    threshold

    Giải thích VN: Lối vào hoặc lối thoát của một tòa nhà hoặc một công trình xây [[dựng. ]]

    Giải thích EN: The entry or exit area of a building or structure.

    walk
    walkway
    way

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X