• Thông dụng

    Danh từ.
    sketch; diagram.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    map (vs)

    Giải thích VN: Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ [[nhớ. ]]

    schema
    biểu đồ ven (lược đồ ven)
    venn's schema
    lược đồ bộ nhớ
    storage schema
    lược đồ ngoài
    external schema
    schematic

    Giải thích VN: đồ một mạch điện chỉ dẫn nguyên mạch, cách đấu mạch chỉ danh các bộ phận khác [[nhau. ]]

    biến kiểu lược đồ
    schematic type variable
    scheme
    lược đồ khái niệm
    conceptual scheme
    lược đồ hóa
    code scheme
    lược đồ hóa
    coding scheme
    sketch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X