-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cube
- bài toán gấp đôi khối lập phương
- problem of duplication of a cube
- cái tháo [[[dỡ]]] đá lập phương
- ice cube release
- gấp đôi khối lập phương
- duplication of cube
- hình lập phương Leslle
- Leslle cube
- khối (nước) đá lập phương
- ice cube
- khối lập phương thử
- test cube
- khối lập phương đèn chớp
- flash cube
- khối lập phương đơn vị
- unit cube
- khối đá lập phương
- ice cube
- khuôn đá (khối) lập phương
- ice cube tray
- lập phương nửa mở
- half open cube
- mẫu (thử) lập phương
- cube specimen
- mẫu thử bê tông hình lập phương
- cube concrete test specimen
- mẫu thử lập phương
- test cube
- máy đá lập phương
- cube ice generator
- máy đá lập phương
- cube ice generator [maker]
- máy đá lập phương
- cube ice maker
- máy đá lập phương
- ice cuber [cube freezer]
- đá (hình) lập phương
- cube ice
cubic
- có hình lập phương
- cubic form
- hệ lập phương
- cubic system
- insơ lập phương
- cubic inch
- insơ lập phương trên phút
- cim (cubicinches per minute)
- lập phương diện tâm
- face centered cubic
- lập phương tâm mặt
- face centered cubic
- mạng (tinh thể) lập phương
- cubic lattice
- mạng lập phương
- cubic lattice
- mạng lập phương tâm mặt
- face-centered cubic lattice
- mạng lập phương tâm mặt
- face-centred cubic lattice
- phép nội suy lập phương
- cubic interpolation
- số insơ lập phương mỗi phút
- cim (cubicinches per minute)
- đối đồng điều lập phương
- cubic co-homology
third power
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ