• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    conduit
    cầu máng (dẫn nước)
    water conduit bridge
    cầu máng dẫn nước
    water conduit bridge
    draining rack
    flume

    Giải thích VN: 1. một đường ống dẫn làm bằng bêtông cốt thép hoặc gỗ để dẫn nước phục vụ các mục đích công nghiệp 2. dùng để chuyển hướng nước bằng các đường ống dẫn dụ như nước trong các suối, để làm lộ ra cát chứa vàng hoặc những lớp cát chứa [[vàng. ]]

    Giải thích EN: 1. a channel of steel, reinforced concrete, or wood that carries water for industrial purposes.a channel of steel, reinforced concrete, or wood that carries water for industrial purposes.2. to divert with a flume, such as water in a stream, to expose the auriferous sand and gravel of the bed.to divert with a flume, such as water in a stream, to expose the auriferous sand and gravel of the bed.

    khoang tuabin máng dẫn hở
    open flume turbine chamber
    máng dẫn nước
    diversion flume
    leat
    log
    sluice box
    vale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X