• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    absorption meter

    Giải thích VN: Một thiết bị dùng để đo lượng ánh sáng truyền qua một chất lỏng hay rắn bằng một tế bào quang điện hay một máy ánh sáng [[khác. ]]

    Giải thích EN: An instrument used to measure the amount of light transmitted through a transparent liquid or solid by means of a photocell or other light detector.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X