-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
template
Giải thích VN: Là một mẫu đặc trưng bao gồm: 1 một tấm ở một hình dạng đặc trưng dùng để định hướng theo bản vẽ, cưa cắt 2. một tấm dẹt cung cấp các đường cong khác nhau sử dụng trong [[vẽ. ]]
Giải thích EN: A pattern or mold; specific uses include: 1. a plate of a particular shape that serves as a guide for drafting, sawing, or cutting.a plate of a particular shape that serves as a guide for drafting, sawing, or cutting.2. a flat plate that provides a variety of curves, used in drafting.a flat plate that provides a variety of curves, used in drafting..
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ