• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    prototype

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pilot model

    Giải thích VN: Mẫu ban đầu của một sản phẩm mới sắp được sản xuất, thường mẫu sản phẩm đơn giản, bản thích hợp cho việc cải tiến hoặc thay thế khi thêm kinh nghiệm sản [[xuất. ]]

    Giải thích EN: The initial model of a new product being brought into production, usually a simple, basic model suited to further refinement or alteration as production experience is gained.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X