• Thông dụng

    Danh từ.
    moon.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    lunar
    tán mặt trăng
    lunar corona
    đổ bộ xuống mặt trăng
    lunar landing

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    moon
    bề mặt che khuất của Mặt trăng
    far side of the Moon
    con tàu Mặt trăng
    moon craft
    máy theo dõi mặt trăng
    moon tracker
    sự bắn lên mặt trăng
    moon shot
    sự đáp xuống mặt trăng
    moon landing
    việc đáp xuống mặt trăng
    moon landing
    đường chuyên bay về mặt trăng
    moon flight trajectory

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X