• Thông dụng

    Wink, blink, flicker.
    Chói ánh mặt trời mắt cứ nhấp nháy luôn
    One's eyes are blinking because dazzled by the sun.
    Ngọn đèn nhấp nháy
    The lamp was flickering.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blink
    tốc độ nhấp nháy con trỏ
    cursor Blink Rate
    blinking
    ánh sáng nhấp nháy
    blinking light
    tốc độ nhấp nháy
    blinking rate
    đèn hiệu nhấp nháy
    blinking beacon
    flash
    ánh sáng nhấp nháy
    flash light
    flicker
    hiệu ứng nhấp nháy
    flicker effect
    không nhấp nháy
    flicker free
    nhấp nháy màu
    chromatic flicker
    quang kế nhấp nháy
    flicker photometer
    sự nhấp nháy ảnh
    image flicker
    sự nhấp nháy màu
    color flicker
    tạp âm nhấp nháy
    flicker noise
    tạp nhiễu nhấp nháy
    flicker noise
    thềm nhấp nháy
    flicker "floor"
    tiếng ồn nhấp nháy pha
    flicker phase noise
    scintillate
    shimmer
    sparkle
    tinkle
    twinkle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X