• Thông dụng

    Tính từ

    Dazzling
    ánh đèn pha làm chói mắt
    the glare of the headlights dazzled our eyes
    màu này chói lắm
    this colour is dazzingly bright
    đỏ chói
    of a dazzingly bright red
    Shrill
    tiếng còi nghe chói tai
    the siren sounded shrill
    Shooting, stabbing
    đau chói sườn
    to feel a shooting pain in one's ribs
    choi chói
    giving (feeling) some sort of stabbing sensation

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bright

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    photopic

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hutch
    broom
    chổi quét ghi
    switch broom
    dabber
    wiper
    dây mạch chổi
    wiper cords
    rơle nối mạch chổi
    wiper-closing relay

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    repudiate
    chối nợ
    repudiate a debt (to...)
    bud
    shoot
    spray
    spring
    sucker

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X