• Thông dụng

    (vật lý) Viscometer,viscosimeter.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    densimeter
    fluidimeter
    fluidity meter
    visco (si) meter
    viscometer

    Giải thích VN: Một dụng cụ đo độ nhớt dòng chất lỏng. Còn gọi là: [[viscosimeter. ]]

    Giải thích EN: An instrument that measures the viscosity of a fluid. Also, viscosimeter.

    nhớt kế áp suất
    pressure viscometer
    nhớt kế bi rơi
    falling sphere viscometer
    nhớt kế cốc
    cup viscometer
    Nhớt kế Couette
    Couette viscometer
    nhớt kế Doolittle
    Doolittle viscometer
    nhớt kế Engler
    Engler viscometer
    nhớt kế Faber
    faber viscometer
    nhớt kế kiểu phễu
    funnel viscometer
    nhớt kế kiểu phễu Marsh
    Marsh funnel type viscometer
    nhớt kế mao quản
    capillary viscometer
    nhớt kế Mc Michael
    Mc Michael's viscometer
    nhớt kế ống thủy treo
    suspended level viscometer
    nhớt kế Ostwald
    Ostwald viscometer
    nhớt kế quay
    rotational viscometer
    nhớt kế Redwood
    Redwood viscometer
    nhớt kế Saybolt phổ dụng
    Saybolt universal viscometer
    nhớt kế Saybolt phổ dụng
    Saybolt viscometer
    nhớt kế Scott
    Scott viscometer
    nhớt kế Tagliabue
    Tagliabue viscometer
    nhớt kế tuyệt đối
    pressure viscometer
    nhớt kế ubbelohde
    ubbelohde viscometer
    nhớt kế xoắn
    torsion viscometer
    nhớt kế Zahn
    Zahn viscometer
    viscosimeter
    bầu nhớt kế
    viscosimeter bulb
    nhớt kế chảy
    efflux viscosimeter
    nhớt kế mao dẫn
    capillary tube viscosimeter
    nhớt kế phao
    float viscosimeter
    nhớt kế Saybolt
    Saybolt Furol viscosimeter
    nhớt kế Saybolt
    Saybolt universal viscosimeter
    nhớt kế xoắn
    torsion viscosimeter
    số đọc trên nhớt kế
    viscosimeter reading
    viscosity gage
    viscosity gauge
    viscosity meter

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    mobilometer
    viscosimeter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X