• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    methods-time management

    Giải thích VN: Phân tích các chuyển động bản trong hoạt động thủ công phân định các tiêu chuẩn về thời gian cho trước dựa trên bản chất của chuyển động chức năng của chúng như: với, dịch chuyển, xoay, , định vị, thào, bông; được sử dụng để tăng cường hoạt [[động. ]]

    Giải thích EN: The analysis of the basic motions in a manual operation and the assignment of predetermined time standards based on the nature of the motion and the setting in which it is performed, including such motions as reach, move, turn, grasp, position, disengage, and release; used to improve performance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X