• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    Reynier's isolator

    Giải thích VN: Hàng rào thép dùng để tạo ra một môi trường khuẩn cho gia súc; bao gồm hệ thống điện, máy lọc không khí, hộp găng lỗ quan [[sát. ]]

    Giải thích EN: A steel enclosure for providing a germ-free environment for animals; the isolator includes electricity, purified air exchange, glove box, and viewing port.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X