• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    shock
    cường độ (sóng) xung kích
    shock strength
    mặt đầu sóng xung kích
    shock front
    ống tạo sóng xung kích điện
    electric shock tube
    sóng xung kích nghiêng
    oblique shock wave
    sóng xung kích pháp tuyến
    normal shock wave
    sóng xung kích phía sau
    trailing shock
    sóng xung kích phía trước
    bow shock
    sóng xung kích thủy động
    hydrodynamic shock wave
    sóng xung kích vuông góc
    normal shock wave
    sóng xung kích đo thuốc nổ (tàu trụ)
    pyrotechnical shock
    sóng xung kích đoạn nhiệt
    adiabatic shock wave
    sóng xung kích đứng
    standing shock wave
    sóng xung kích đuôi
    tail shock wave
    vùng sóng xung kích
    shock region
    shock wave
    sóng xung kích nghiêng
    oblique shock wave
    sóng xung kích pháp tuyến
    normal shock wave
    sóng xung kích thủy động
    hydrodynamic shock wave
    sóng xung kích vuông góc
    normal shock wave
    sóng xung kích đoạn nhiệt
    adiabatic shock wave
    sóng xung kích đứng
    standing shock wave
    sóng xung kích đuôi
    tail shock wave
    surge
    máy phát sóng xung (kích)
    surge generator

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X