• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gabion

    Giải thích VN: Vật chứa hình trụ, khung dây cuốn, rỗng, thể không đáy, được dùng để đựng đất đá khi khai mỏ hoặc làm các công việc đồng áng. Từ tương đương: [[PANNIER. ]]

    Giải thích EN: A hollow, sometimes bottomless wire cylinder that is used to hold earth materials in fieldwork or mining. Also, PANNIER.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X