-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wash
Giải thích VN: Sử dụng nước hay chất lỏng khác, như trong cọ rửa; Cách dùng riêng: rửa sạch vật liệu ngoài lỗ khoan bằng hoạt động phun nổi của nước hay chất nhầy [[bùn. ]]
Giải thích EN: To apply water or another liquid, as in cleaning; specific uses include: to clean material out of a borehole by the jetting and buoyant action of a flow of water or mud-laden liquid.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ