• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    preliminary work

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    roughing

    Giải thích VN: 1. bước đầu tiên trong quá trình bơm xuống của các thiết bị chân không cao. 2. sự gia công ban đầu không quan tâm đến bước hoàn [[thiện. ]]

    Giải thích EN: 1. the first step in the pumping down of a high vacuum device.the first step in the pumping down of a high vacuum device.2. preliminary machining without regard to finish.preliminary machining without regard to finish.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X